Có 2 kết quả:
盘符 pán fú ㄆㄢˊ ㄈㄨˊ • 盤符 pán fú ㄆㄢˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drive letter (letter assigned to a disk drive or partition) (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drive letter (letter assigned to a disk drive or partition) (computing)
Bình luận 0